Có 2 kết quả:
特別待遇 tè bié dài yù ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄞˋ ㄩˋ • 特别待遇 tè bié dài yù ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄞˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
special treatment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
special treatment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0